Cụ thể như sau:
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐVT | CHẤT LƯỢNG | THỜI GIAN GIAO HÀNG |
1 | Táo Xanh Mỹ | Kg | Loại I | Hàng được giao hàng tuần, số lượng hàng giao cụ thể theo đơn đặt hàng. Bên mua kiểm tra hàng trước khi nhận hàng. |
2 | Táo Đỏ Mỹ | Kg | Loại I | |
3 | Táo Rockit New Zealand | Ống | Loại I | |
4 | Táo Organic Juliet Pháp | Kg | Loại I | |
5 | Táo Lolipop Pháp | Kg | Loại I | |
6 | Táo Koru Mỹ | Kg | Loại I | |
7 | Táo Jazz New Zealand | Kg | Loại I | |
8 | Táo Jazz Mỹ | Kg | Loại I | |
9 | Táo Gala Pháp | Kg | Loại I | |
10 | Táo Gala Mỹ | Kg | Loại I | |
11 | Táo Fuji Mỹ | Kg | Loại I | |
12 | Táo Fuji Hàn Quốc | Kg | Loại I | |
13 | Táo Ambrosia Mỹ | Kg | Loại I | |
14 | Táo Ambrosia Canada | Kg | Loại I | |
15 | Nho Xanh Không Hạt Úc | Kg | Loại I | |
16 | Nho Đỏ Có Hạt Peru | Kg | Loại I | |
17 | Nho Đen Không Hạt Nam Phi | Kg | Loại I | |
18 | Nho Đen Không Hạt Mỹ | Kg | Loại I | |
19 | Nho Đen Không Hạt Chile | Kg | Loại I | |
20 | Lê Hàn Quốc | Kg | Loại I | |
21 | Cherry Đỏ Chile | Kg | Loại I | |
22 | Cam Úc | Kg | Loại I | |
23 | Cam Ai Cập | Kg | Loại I | |
24 | Quýt Ai Cập | Kg | Loại I |
– Nhà cung cấp có thể báo giá loại trái cây tươi nhập khẩu tùy theo năng lực cung cấp hàng hóa trong bảng liệt kê trên.
– Thời gian nhận báo giá: mỗi thứ năm hàng tuần hoặc tùy theo chu kỳ giá của Nhà cung cấp.
– Thời hiệu của báo giá: 07 ngày làm việc kể từ khi phát hành báo giá hoặc thời hạn khác được thể hiện trong thư báo giá của Nhà cung cấp.
– Địa điểm và thời điểm tiếp nhận báo giá: Phòng Kinh Doanh – Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn. 275B Phạm Ngũ Lão, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TPHCM; điện thoại: (84.28) 3836 8735 – 320; Email: [email protected], [email protected], [email protected].
– Hình thức gửi: gửi email hoặc qua đường bưu điện hoặc trực tiếp tại văn phòng.
– Địa điểm giao hàng: tại Kho lạnh Satra, địa chỉ 107/41D Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, TP.HCM.